PART 5 – TEST 3 (ETS 2019) 35 123456789101112131415161718192021222324252627282930 PART 5 - TEST 3 (ETS 2019) 1 / 30 Andrzej Ptak’s photography Web site will be available online -------- we have finished organizing and cataloging his work. A. how B. once C. so too D. not only Trước chỗ trống là một mệnh đề. Sau chỗ trống là một mệnh đề. Do đó chỗ trống cần liên từ, vì thế ta chọn B. Dịch nghĩa: Trang web nhiếp ảnh Andrzej Ptak sẽ có sẵn trực tuyến một khi chúng tôi hoàn thành việc tổ chức và lập danh mục các tác phẩm của anh ấy. 2 / 30 The staff must as much -------- market-research data as possible before planning the advertising campaign. A. equip B. compile C. endorse D. compose Equip with (v): trang bị với Compile (v): thu thập/ biên soạn Endorse (v): tán thành Compose (v): sáng tác Dịch nghĩa: Các nhân viên phải thu thập dữ liệu nghiên cứu thị trường càng nhiều càng tốt trước khi lên kế hoạch cho chiến dịch quảng cáo. 3 / 30 Management announced that all salespeople would be receiving a bonus this year, -------- in time for summer vacations. A. just B. as C. only D. by Just in time: vừa kịp lúc. Dịch nghĩa: Ban quản lý thông báo rằng tất cả nhân viên bán hàng sẽ nhận được tiền thưởng trong năm nay, vừa đúng lúc vào kỳ nghỉ hè. 4 / 30 York Development Corporation marked the -------- of the Ford Road office complex with a ribbon-cutting ceremony. A. opens B. opening C. opened D. openly Trước chỗ trống là Hạn định từ (the). Sau chỗ trống là giới từ “of”. Chỗ trống cần danh từ, nên ta chọn B. Dịch nghĩa: Tập đoàn York Development đã đánh dấu việc khai trương khu phức hợp văn phòng Ford Road bằng một buổi lễ cắt băng khánh thành. 5 / 30 A wooden bridge crossing the wading pond -------- to the hotel’s nine-hole golf course. A. prepares B. leads C. presents D. takes Prepare (v): chuẩn bị ; Lead (v): dẫn dắt, dẫn tới Present (v): đưa ra ; Take (v): mang đi Dịch nghĩa: Cây cầu gỗ bắc qua ao cạn dẫn đến sân golf chín lỗ của khách sạn. 6 / 30 The Springdale supermarket survey -------- will be released a week after they are evaluated. A. events B. stores C. results D. coupons Dịch nghĩa: Kết quả khảo sát siêu thị Springdale sẽ được công bố một tuần sau khi chúng được đánh giá. 7 / 30 The bank’s cashier windows are open daily from 8:00 A.M. to 4:00 P.M. -------- on Sundays. A. except B. until C. nor D. yet Dịch nghĩa: Cửa phòng thu ngân của ngân hàng mở hàng ngày từ 8:00 A.M. đến 4:00 chiều trừ chủ nhật. 8 / 30 The initial feedback from early buyers of the Sunbell XC2 mobile phone indicates that they found it ------- to use. A. conveniences B. conveniently C. convenience D. convenient Ta thấy trước chỗ trống là “found it”, sau chỗ trống là giới từ “to”. Thông thường “verb + O + Adv”. Tuy nhiên, vì động từ là “found- quá khứ của find” nên ta dùng dạng đặc biệt của Tính từ: Make/keep/find/call/consider + O + Adj. Vì thế, ta chọn D. Dịch nghĩa: Phản hồi ban đầu từ những người mua đầu tiên của điện thoại di động Sunbell XC2 cho thấy rằng họ thấy nó thuận tiện để sử dụng. 9 / 30 All produce transported by Gocargo Trucking is refrigerated ---------- upon pickup to prevent spoilage. A. lately B. promptly C. potentially D. clearly Lately (adv): gần đây ; Promtly (adv): ngay lập tức Potentially (adv): có tiềm năng ; Clearly (adv): rõ ràng Dịch nghĩa: Tất cả sản phẩm được vận chuyển bởi Gocargo Trucking đều được làm lạnh ngay khi lấy hàng để tránh hư hỏng. 10 / 30 Inventory control and warehousing strategies ---------- within the responsibilities of the supply chain manager. A. have B. cover C. mark D. fall Điểm quan trọng của câu này là giới từ “within”. Động từ ở chỗ trống phải đi chung với từ “within”. Fall within (v): thuộc về Dịch nghĩa: Kiểm soát hàng tồn kho và chiến lược lưu kho thuộc trách nhiệm của người quản lý chuỗi cung ứng. 11 / 30 Over the past ten years, Bellworth Medical Clinic ---------- Atlan Protection officers for all security needs. A. is hiring B. were hiring C. has hired D. was hired Đây là câu động từ. Vì chưa có động từ chính trong câu, nên chỗ trống cần một động từ chia thì. Dấu hiệu “over the past ten years – trong 10 năm qua”, dùng thì hiện tại hoàn thành. Dịch nghĩa: Trong mười năm qua, Phòng khám Y tế Bellworth đã thuê nhân viên của Atlan Protection cho tất cả các nhu cầu về bảo vệ. 12 / 30 The Ferrera Museum plans to exhibit a collection of Lucia Almeida’s most -------- sculptures. A. innovative B. innovation C. innovatively D. innovate Chú ý: Có so sánh nhất (the most) cho nên chỗ trống cần Adj hoặc Adv. Ngay sau chỗ trống là danh từ (sculptures) nên chỗ trống là Adv. Dịch nghĩa: Bảo tàng Ferrera lên kế hoạch trưng bày một bộ sưu tập các tác phẩm điêu khắc sáng tạo nhất của Lucia Almeida. 13 / 30 We congratulate all Riverside employees, whose -------- effort has resulted in a 20 percent reduction in waste disposal costs. A. collect B. collective C. collects D. collector Trước chỗ trống là “whose”, sau chỗ trống là danh từ “effort”. (whose + cụm danh từ). Vì thế chỗ trống là tính từ. Dịch nghĩa: Chúng tôi chúc mừng tất cả các nhân viên của Riverside, những người mà nỗ lực tập thể của họ đã giúp giảm 20% chi phí xử lý chất thải. 14 / 30 A special sale on stationery ------- on the Write Things Web site yesterday. A. was announced B. announced C. was announcing D. to announce Đây là câu động từ. Trong câu chưa có động từ chính, nên chỗ trống là động từ chia thì. Xét về thể, vì chủ từ là “sale – đợt giảm giá”, nên động từ ở thể bị động. Dịch nghĩa: Một đợt giảm giá đặc biệt về văn phòng phẩm được thông báo trên trang web Write Things ngày hôm qua. 15 / 30 Company Vice President Astrid Barretto had no -------- to being considered for the position of CEO. A. objected B. objecting C. objects D. objection Đây là câu từ loại. Trước chỗ trống là Hạn định từ “no”, sau chỗ trống là giới từ “to”. Vì thế chỗ trống là Danh từ. Dịch nghĩa: Phó chủ tịch công ty Astrid Barretto không có sự phản đối về việc được cân nhắc cho vị trí CEO. 16 / 30 Staff at the Bismarck Hotel were ------- helpful to us during our stay. A. quite B. enough C. far D. early Chỗ trống là một trạng từ, bổ nghĩa cho tính từ “helpful – giúp ích, hữu ích”. Quite (adv): khá là ; Enough (adv): đủ Far (adv): xa ; Early (adv): sớm Dịch nghĩa: Nhân viên tại khách sạn Bismarck khá giúp ích cho chúng tôi trong suốt thời gian ở lại. 17 / 30 Belinda McKay fans who are -------- to the author’s formal writing style will be surprised by her latest biography. A. fortunate B. readable C. comparable D. accustomed Forunate (to do sth) (adj): có may mắn (để làm gì) Readable (adj): dễ đọc Comparable (to/with sth) (adj): Có thể so sánh (với cái gì) Accustomed (to sth): quen với (cái gì) Dịch nghĩa: Những người hâm mộ Belinda McKay đã quen với phong cách viết trang trọng của tác giả sẽ cảm thấy ngạc nhiên trước tiểu sử mới nhất của cô ấy. 18 / 30 The Southeast Asia Business Convention will feature --------- known and respected leaders from countries across the region. A. widen B. wider C. widely D. wide Đây là câu từ loại. Trước chỗ trống là động từ chính (will feature). Sau chỗ trống là “Adj and Adj + Noun” (known and respected leaders). Như vậy chỗ trống là một trạng từ, bổ nghĩa cho tính từ “known”. Vì thế ta chọn C. Dịch nghĩa: Hội nghị kinh doanh Đông Nam Á sẽ có sự góp mặt của các nhà lãnh đạo được biết đến rộng rãi và được tôn trọng từ các quốc gia trong khu vực. CHÚ Ý: - Thứ nhất, feature vừa là động từ vừa là danh từ. Trong câu này có “will + feature” nên ta biết “feature” là động từ. - Thứ hai, “known” và “respected” là dạng V3 đứng trước danh từ “leaders” nên ta xác định “known” và “respected” là Tính từ, chứ không phải là Động từ. 19 / 30 Of all the truck models available today, it can be difficult to figure out -------- would best suit your company’s needs. A. when B. why C. which D. where Chỗ trống đại diện cho “the truck models” ở phía trước, vì thế ta chọn “which”. Dịch nghĩa: Trong tất cả các mẫu xe tải hiện nay, có thể khó tìm ra mẫu nào phù hợp nhất với nhu cầu của công ty bạn. 20 / 30 Here at Vanguard Buying Club, ------- help members find quality merchandise at the lowest possible prices. A. us B. our C. we D. ourselves Trước chỗ trống là dấu phấy, sau chỗ trống là động từ help. Suy ra chỗ trống là Đại từ đóng vai trò chủ từ. Dịch nghĩa: Tại Câu lạc bộ mua hàng Vanguard, chúng tôi giúp các thành viên tìm thấy hàng hóa chất lượng với giá thấp nhất có thể. 21 / 30 According to Florida Digital Designer Magazine, many graphic designers do not consider -------- to be traditional artists. A. it B. their C. themselves D. itself Đây là câu đại từ. Chủ từ là “many graphic designers – nhiều nhà thiết kế đồ họa”. Do đó, chỗ trống phải là “themselves – chính bản thân họ” Dịch nghĩa: Theo Tạp chí thiết kế kỹ thuật số Florida, nhiều nhà thiết kế đồ họa không coi bản thân họ là những nghệ sĩ truyền thống. 22 / 30 --------- materials for the advanced Farsi course include an audio CD and a DVD. A. Supplementary B. Consequential C. Persistent D. Cooperative Dịch nghĩa: Tài liệu bổ sung cho khóa học Farsi nâng cao bao gồm CD âm thanh và DVD. 23 / 30 At Derwin Securities, trainees alternate --------- attending information sessions and working closely with assigned mentors. A. along B. against C. between D. near Đây là câu giới từ. Nhìn vào đáp án và câu hỏi ta thấy cụm giới từ “between….and…..” Dịch nghĩa: Tại Derwin Securities, các học viên luân phiên xen kẽ giữa việc tham dự các buổi thông tin và làm việc chặt chẽ với các cố vấn được chỉ định. 24 / 30 -------- space in the bathroom was limited, the contractor managed to fit in two sinks and a shower. A. Both B. So that C. Whether D. Even though Trong câu có 2 mệnh đề kết nối với nhau, cho nên chỗ trống là liên từ phụ thuộc. Đáp án B và D đều là liên từ phụ thuộc. Tuy nhiên “so that” không đứng đầu câu nên ta loại B. Dịch nghĩa: Mặc dù không gian trong phòng tắm bị hạn chế, nhà thầu vẫn xoay sở để đặt vừa hai bồn rửa tay và một vòi sen. 25 / 30 Ms. Luo will explain some possible consequences of the -------- merger with the Wilson-Peek Corporation. A. proposed B. proposal C. proposition D. proposing Trước chỗ trống là Hạn định từ (the). Sau chỗ trống là danh từ “merger – sự sáp nhập”. Chỗ trống cần tính từ, ta còn lại 2 đáp án A và D. Dịch nghĩa ta thấy chỗ trống cần tính từ dạng bị động, nên ta chọn A. Dịch nghĩa: Bà Luo sẽ giải thích một số hậu quả có thể xảy ra của việc sáp nhập được đề xuất với Tập đoàn Wilson-Peek. 26 / 30 The driver will make three ------- to deliver the package before it is returned to our warehouse. A. attempts B. pursuits C. aims D. experiences Make attempts (to do sth) = make efforts (to do sth): cố gắng/nỗ lực để (làm điều gì) Dịch nghĩa: Người lái xe sẽ thực hiện ba lần cố gắng để giao gói hàng trước khi nó được trả lại về kho của chúng tôi. 27 / 30 CEO Yoshiro Kasai has expressed complete faith in Fairway Maritime’s --------- to deliver the product on time. A. belief B. measure C. problem D. ability Dịch nghĩa: Giám đốc điều hành Yoshiro Kasai đã bày tỏ niềm tin hoàn toàn vào khả năng của Fairway Maritime để cung cấp sản phẩm đúng thời gian. 28 / 30 ---------- the high cost of fuel, customers are buying smaller, more efficient cars. A. Together with B. Instead of C. As well as D. Because of Together with (prep): cùng với Instead of (prep): thay vì As well as (prep): cũng như Because of (prep): bởi vì Dịch nghĩa: Bởi vì giá cao của nhiên liệu, khách hàng đang mua các xe ô tô nhỏ hơn và hiệu quả hơn. 29 / 30 ---------- a national holiday falls on a Thursday, the Barstow Company allows employees to take off Friday as well. A. Even B. For C. Nearly D. Whenever Trong câu có 2 mệnh đề kết nối với nhau, cho nên chỗ trống cần liên từ. Whenever là một liên từ nên ta chọn D. Dịch nghĩa: Bất cứ khi nào một ngày lễ quốc gia rơi vào thứ năm, Công ty Barstow cũng cho phép nhân viên nghỉ thứ sáu. 30 / 30 The new printer operates more -------- than the previous model did. A. quickest B. quickness C. quick D. quickly Trước và sau chỗ trống là dạng so sánh hơn (more…. than). Suy ra chỗ trống cần Adj hoặc Adv. Động từ ngay phía trước chỗ trống là động từ thường “operate -vận hành, hoạt động”, cho nên chỗ trống là Adv. Dịch nghĩa: Máy in mới hoạt động nhanh hơn so với mẫu máy in trước đó. Your score is d2dtoeic 2024-03-06T15:49:22+07:00