PART 5 – TEST 4 (ETS 2019) 54 123456789101112131415161718192021222324252627282930 PART 5 - TEST 4 (ETS 2019) 1 / 30 -------- assemble your Gessen product, first read all instructions and gather all required tools. A. For the purpose of B. To be sure C. In order to D. For example Sau chỗ trống là động từ dạng nguyên mẫu (assemble – lắp ráp). - In order to + Vo. Ví dụ: She arrived early in order to get a good seat - For example + dấu phẩy. Vd: Offices can easily become more environmentally-friendly by, for example, using recycled paper Dịch nghĩa: Để lắp ráp sản phẩm Gessen, trước tiên hãy đọc tất cả các hướng dẫn và gom lại tất cả các công cụ được yêu cầu. 2 / 30 Customers can wait in the reception area -------- our mechanics complete the car repairs. A. whether B. except C. while D. during Trong câu có 2 mệnh đề kết nối với nhau, nên chỗ trống chọn liên từ. Dịch nghĩa: Khách hàng có thể đợi ở khu vực tiếp tân trong khi các thợ máy của chúng tôi hoàn thành việc sửa chữa xe. 3 / 30 The lease with The Pawlicki Group -------- if modifications to the existing offices are made. A. had continued B. will be continued C. was continuing D. has been continuing Đây là dạng mệnh đề If loại 1: If + S + V thì hiện tại, S + V thì tương lai. Hoặc các bạn thấy đây là câu ở dạng bị động nên chọn đáp án B. Dịch nghĩa: Hợp đồng thuê với Tập đoàn Pawlicki sẽ được tiếp tục nếu những sửa đổi đối với văn phòng hiện tại được thực hiện. 4 / 30 This free mobile app provides -------- calendar updates, so salespeople will never miss an appointment. A. casual B. equal C. continual D. eventual Casual (adj): thông thường (casual clothes: trang phục thông thường hàng ngày) Equal (adj): bằng nhau Continual (adj): liên tục Eventual (adj): cuối cùng Dịch nghĩa: Ứng dụng di động miễn phí này cung cấp các cập nhật liên tục về lịch, vì vậy nhân viên bán hàng sẽ không bao giờ bỏ lỡ một cuộc hẹn. 5 / 30 Please submit each reimbursement request -------- according to its category, as outlined in last month’s memo. A. separately B. separateness C. separates D. separate Đây là câu từ loại. Trước chỗ trống là Cụm danh từ (each reimbursement request – mỗi yêu cầu hoàn trả). Sau chỗ trống là Giới từ (according to – theo như). Cụm danh từ “each reimbursement request” đã đầy đủ ý nghĩa, nên chỗ trống chỉ có thể chọn Trạng từ. Chú ý: request có thể là danh từ hoặc động từ. Tuy nhiên trong câu này, đã có động từ chính là “submit” nên “request” sẽ phải là danh từ. Dịch nghĩa: Vui lòng gửi mỗi yêu cầu hoàn trả riêng theo danh mục của nó, như được nêu trong bản ghi nhớ tháng trước. 6 / 30 The historic Waldridge Building was constructed nearly 200 years --------. A. away B. enough C. ago D. still Câu dùng Thì quá khứ. Phía trước chỗ trống là “200 years” nên ta chọ đáp án C. Dịch nghĩa: Tòa nhà lịch sử Waldridge đã được xây dựng gần 200 năm về trước. 7 / 30 -------- Mr. Donovan had expected the charity event to be a success, the response from the community still overwhelmed him. A. Whenever B. Although C. Even so D. In spite of Trong câu có 2 mệnh đề cách nhau bởi dấu phẩy, do đó chỗ trống cần liên từ. Đáp án A, B, C đều là liên từ. Dịch nghĩa thì ta thấy đáp án B phù hợp. Whenever (conj): bất cứ khi nào Even so (conj): mặc dù vậy (even so chỉ đứng giữa 2 mệnh đề, không đứng đầu câu). Dịch nghĩa: Mặc dù ông Donovan đã dự đoán sự kiện từ thiện sẽ thành công, phản ứng từ cộng đồng khiến ông ấy choáng ngợp. 8 / 30 -------- this time next year, Larkview Technology will have acquired two new subsidiaries. A. To B. By C. Quite D. Begin Mệnh đề phía sau dùng Thì tương lai hoàn thành, nên chỗ trống dùng giới từ về thời gian “by this time”. Dịch nghĩa: Trước thời điểm này của năm sau, Larkview Technology sẽ mua lại hai công ty con mới. 9 / 30 At Crintack Manufacturing, we acknowledge our -------- to provide a safe workplace for our employees. A. assumption B. valuation C. perception D. obligation - Assumption about sth (n): giả định về (cái gì). VD: It was impossible to make assumptions about people's reactions. - Valuation on/of sth (n): sự đánh giá về (cái gì). VD: Experts conducted a valuation of the property. - Perception of sth (n): sự nhận thức về (cái gì). VD: Everyone's perception of reality is different. - Obligation to do sth (n): nghĩa vụ (làm cái gì). VD: We have an obligation to protect the environment. Dịch nghĩa: Tại Crintack Sản xuất, chúng tôi thừa nhận nghĩa vụ cung cấp một nơi làm việc an toàn cho nhân viên của chúng tôi. 10 / 30 Online shoppers who experience long waits for their orders tend -------- the business low ratings. A. have given B. gave C. to give D. giving Tend + to Vo: có xu hướng/dự định làm gì Dịch nghĩa: Những người mua sắm trực tuyến mà trải qua thời gian chờ đợi đơn hàng của họ có xu hướng cho doanh nghiệp xếp hạng thấp. 11 / 30 The regional manager will arrive tomorrow, so please ensure that all -------- documents are ready. A. she B. her C. hers D. herself Phía sau chỗ trống có N (documents) nên ta chọn det nhé. Các bạn chú ý: có thể dùng all + Det + Noun Dịch nghĩa: Người quản lý khu vực sẽ đến vào ngày mai, vì vậy hãy đảm bảo rằng tất cả các tài liệu của cô ấy đã sẵn sàng. 12 / 30 Greenville Library has hired an office assistant not only to perform general office duties -------- to support an ongoing special project. A. but also B. only if C. other than D. as for Cặp liên từ “not only….but also”. Dịch nghĩa: Thư viện Greenville đã thuê một trợ lý văn phòng không chỉ để thực hiện các nhiệm vụ văn phòng nói chung mà còn để hỗ trợ một dự án đặc biệt đang diễn ra. 13 / 30 The -------- files contain your employment contract and information about our company. A. directed B. attached C. interested D. connected Direct (v): chuyển (tài liệu/thông tin) Attach (v): đính kèm Interest (v): quan tâm, hứng thú Connect (v): kết nối Dịch nghĩa: Các tập tin được đính kèm chứa hợp đồng lao động của bạn và thông tin về công ty của chúng tôi. 14 / 30 The registration fee is -------- refundable up to two weeks prior to the conference date. A. fullest B. fuller C. fully D. full Trước chỗ trống là Linking verb. Sau chỗ trống là tính từ (refundable- có thể hoàn trả). Chỗ trống cần Trạng từ. Dịch nghĩa: Phí đăng ký có thể hoàn trả đầy đủ cho đến hai tuần trước ngày hội nghị. 15 / 30 Survey -------- analyze the layout of a land area above and below ground level. A. technicians B. technically C. technical D. technicality Trước chỗ trống là danh từ (survey – khảo sát). Sau chỗ trống là động từ chính chia thì (analyze). Động từ analyze chia số nhiều (không có s), cho nên chủ từ phải là danh từ số nhiều (có s). Vì thế ta chọn A. Dịch nghĩa: Kỹ thuật viên khảo sát phân tích sự bố trí của một khu đất trên và dưới mặt đất. 16 / 30 -------- of the new Delran train station will begin in late September. A. Association B. Construction C. Violation D. Comprehension Association (n): hiệp hội Construction (n): sự xây dựng Violation (n): vi phạm Violation (n): vi phạm Dịch nghĩa: Sự xây dụng của nhà ga xe lửa Delran mới sẽ bắt đầu vào cuối tháng chín. 17 / 30 Graden Hotel -------- its superior reputation thanks to the leadership of its president, Marcia Clemente. A. practiced B. treated C. heard D. earned Earn (v): đạt được những điều mà mình xứng đáng nhận Ví dụ: Earn a reputation: đạt được danh tiếng Earn a degree: đạt được bằng cấp….. Dịch nghĩa: Graden Hotel đạt được danh tiếng vượt trội nhờ sự lãnh đạo của chủ tịch Marcia Clemente. 18 / 30 Ms. Al-Omani will rely -------- team leaders to develop employee incentive programs. A. onto B. into C. within D. upon Rely on/upon (v): phụ thuộc vào, dựa vào Dịch nghĩa: Bà Al-Omani sẽ dựa vào các trưởng nhóm để phát triển các chương trình khuyến khích nhân viên. 19 / 30 The computing power of the new laptop is -------- to any desktop computer in the same price range. A. compare B. comparing C. comparison D. comparable Trước chỗ trống là linking verb (is). Sau chỗ trống là giới từ “to”. Chỗ trống cần tính từ, nên ta ưu tiên chọn D. Dịch nghĩa: Sức mạnh của máy tính xách tay mới có thể so sánh với bất kỳ máy tính để bàn nào trong cùng tầm giá. 20 / 30 Aki Katsura’s latest novel is his most exciting -------- and is sure to make Radin Books’ best-seller list. A. just B. later C. yet D. very Just (adv): chỉ Later (adv): sau đó Yet (adv): cho đến nay Very (adv): rất Dịch nghĩa: Cuốn tiểu thuyết mới nhất của Aki Katsura là cuốn sách thú vị nhất của anh cho đến nay và chắc chắn nằm trong danh sách bán chạy của Radin Books. 21 / 30 Because of -------- weather conditions, tonight’s concert in Harbin Park has been canceled. A. worsening B. worsens C. worsen D. worst Trước chỗ trống là giới từ (because of – bởi vì). Sau chỗ trống là cụm danh từ (weather conditions – Điều kiện thời tiết). Dịch nghĩa: Vì điều kiện thời tiết xấu đi, buổi hòa nhạc tối nay ở Công viên Harbin đã bị hủy bỏ. 22 / 30 Thanks -------- to pastry chef Ana Villagra, Lauducci’s Restaurant has become a favorite with local patrons. A. largely B. larger C. large D. largest Thanks to (prep): nhờ vào “Thanks to” là một cụm từ đi cùng nhau, nên ta chỉ có thể chọn Trạng từ đứng ở giữa cụm. Dịch nghĩa: Phần lớn nhờ vào đầu bếp bánh ngọt Ana Villagra, nhà hàng Lauducci từ đã trở thành một nơi yêu thích với khách hàng địa phương. 23 / 30 Consumers -------- enthusiastically to the new colors developed by Sanwell Paint. A. responding B. response C. responsively D. responded Đây là câu từ loại. Trước chỗ trống là Danh từ đóng vai trò chủ từ (consumers – người tiêu dùng). Sau chỗ trống là Trạng từ. Trong câu chưa có động từ chính chia thì, nên ta chọn D. Chú ý: “developed” là dạng rút gọn của Mệnh đề quan hệ dạng bị động, không phải là động từ chính chia thì. Dịch nghĩa: Người tiêu dùng đã phản hồi rất tích cực về các màu mới được phát triển bởi Sơn Sanwell. 24 / 30 Dr. Yuina Hashimoto recently added another doctor to her practice, -------- allowing more patients to be seen. A. that B. thus C. which D. so that Sau chỗ trống là dạng rút gọn mệnh đề quan hệ dạng chủ động (allowing). Ta loại A, C, D vì sau các đáp án đó đều phải là mệnh đề. Thus (adv): do đó Dịch nghĩa: Bác sĩ Yuina Hashimoto gần đây đã thêm một bác sĩ khác vào phòng khám của cô ấy, do đó cho phép nhiều bệnh nhân được khám bệnh hơn. 25 / 30 Table reservations for -------- greater than ten must be made at least one day in advance. A. plates B. meals C. sizes D. parties Plate (n): dĩa Meal (n): bữa ăn Size (n): kích thước Party (n): buổi tiệc, bên Dịch nghĩa: Việc đặt bàn cho các buổi tiệc lớn hơn mười (bàn) phải được thực hiện trước ít nhất một ngày. 26 / 30 To receive an electronic reminder when payment is due, set up an online account -------- Albright Bank. A. of B. about C. over D. with Chú ý: account of (n): bản mô tả về account with/at (n): tài khoản với/tại Dịch nghĩa: Để nhận được lời nhắc điện tử khi việc thanh toán đến hạn, hãy thiết lập một tài khoản trực tuyến với Ngân hàng Albright. 27 / 30 No one without a pass will be granted -------- to the conference. A. admission B. is admitting C. admitted D. to admit Trong câu đã có động từ chia thì nên ta loại đáp án B và C. Admission (n): sự cho vào cửa Admit (v): thừa nhận Xét về nghĩa: Đáp án A là đáp án đúng. Xét về ngữ pháp: DẠNG NGỮ PHÁP NÂNG CAO Thông thường sau bị động là Adv/Prep. Tuy nhiên, vẫn có những trường hợp ngoại lệ. Đáp án A là dạng đặc biệt của động từ “grant”. Động từ “grant” có thể dùng với 2 túc từ, cho nên sau bị động vẫn có thể dùng danh từ. grant [somebody] [something] (v): cho phép [ai] [cái gì] Dạng chủ động: They will grant [no one without a pass] [admission]. Dạng bị động: No one without a pass will be granted admission (by them). Dịch nghĩa: Không ai không có thẻ mà được cho phép vào cửa của hội nghị. (= Ai có thẻ mới được cho phép vào cửa của hội nghị). 28 / 30 All identifying information has been -------- from this letter of complaint so that it can be used for training purposes. A. produced B. extended C. removed D. resolved Produce (v): lấy, sản xuất Extend (v): kéo dài, mở rộng Remove (v): loại bỏ Resolve (v): giải quyết Dịch nghĩa: Tất cả thông tin nhận dạng đã được loại bỏ khỏi thư khiếu nại này để nó có thể được sử dụng cho mục đích đào tạo. 29 / 30 Wrazen Associates -------- a summary with a list of recommendations as a routine part of any audit. A. realizes B. induces C. causes D. issues Realize (v): nhận ra Induce (v): đem lại Cause (v): gây ra Issue (v): phát hành Dịch nghĩa: Wrazen Associates phát hành một bản tóm tắt với một danh sách các khuyến nghị như là một phần thông thường của bất kỳ cuộc kiểm toán nào. 30 / 30 Most senior managers approved the architect’s proposal for the office layout, although -------- expressed concerns about the cost. A. one B. one another C. each other D. other One another = each other: lẫn nhau Còn từ “other” phải đi chung với Noun, hoặc có dạng số nhiều chứ không đừng một mình. (dạng “other + Noun” hoặc dạng “Others”). Dịch nghĩa: Hầu hết các nhà quản lý cấp cao đã phê duyệt đề xuất của kiến trúc sư về bố trí văn phòng, mặc dù một (người quản lý) bày tỏ lo ngại về chi phí. Your score is d2dtoeic 2024-06-14T15:05:27+07:00