PART 5 – TEST 6 (ETS 2019) 15 123456789101112131415161718192021222324252627282930 PART 5 - TEST 6 (ETS 2019) 1 / 30 Most of the people ------- attended yesterday’s workshop have already submitted their feedback. A. who B. those C. whose D. some Ta thấy trong câu có 2 động từ chính chia thì (attended và have submitted). Do đó, trong câu sẽ phải có đại từ quan hệ. Trước chỗ trống là danh từ chỉ người (the people). Sau chỗ trống là động từ chia thì (attended). Vì thế chỗ trống là đại từ chỉ người, ta chọn A. Dịch nghĩa: Hầu hết những người mà tham dự hội thảo ngày hôm qua đã nộp đánh giá phản hồi của họ. 2 / 30 Your order cannot ------- until we have received full payment. A. to process B. be processed C. being processed D. has processed Sau động từ khiếm khuyết (can), ta dùng động từ nguyên mẫu. Chỉ có đáp án B là động từ nguyên mẫu. Dịch nghĩa: Đơn hàng của bạn không thể được xử lý cho đến khi chúng tôi nhận được thanh toán đầy đủ. 3 / 30 Jesper Associates currently has ------- with 26 different food suppliers. A. contracting B. contracts C. contractor D. contract Trước chỗ trống là động từ chính (has), sau chỗ trống là giới từ (with) => Chỗ trống cần danh từ. Contract và contractor đều là danh từ đếm được, mà danh từ đếm được không đứng trống không. Trước chỗ trống chưa có Hạn định từ, nên chỗ trống cần danh từ số nhiều. Dịch nghĩa: Jesper Associates hiện có hợp đồng với 26 nhà cung cấp thực phẩm khác nhau. 4 / 30 Mr. Okada met ------- with the building manager to discuss the demolition project. A. frequent B. frequenting C. frequently D. frequented Trước chỗ trống là động từ chính (met- quá khứ của meet). Sau chỗ trống là giới từ with. Chỗ trống cần trạng từ, bổ nghĩa cho động từ phía trước. Dịch nghĩa: Ông Okada gặp thường xuyên với quản lý tòa nhà để thảo luận về dự án phá dỡ. 5 / 30 Before the computers leave the factory, they are ------- thoroughly to ensure they have no defects. A. selected B. inspected C. attached D. managed Select (v): chọn Inspect (v): kiểm tra Attach (v): đính kèm Manage (v): quản lý Dịch nghĩa: Trước khi các máy tính rời nhà máy, chúng được kiểm tra kĩ lưỡng để đảm bảo rằng chúng không bị lỗi. 6 / 30 Sewerd Furnishings is closing some of its showrooms because customers are ------- ordering furniture online. A. increasing B. increase C. increasingly D. increased Trước chỗ trống là trợ động từ (are), sau chỗ trống là động từ chính (ordering). Giữa trợ động từ và động từ chính là trạng từ. Dịch nghĩa: Nội thất Sewerd đang đóng cửa một vài phòng trưng bày sản phẩm bởi vì khách hàng đang tăng đặt hàng nội thất trực tuyến. 7 / 30 Mr. Kim considers punctuality a crucial ------- for all his assistants to have. A. device B. type C. action D. trait Device (n): thiết bị Type (n): loại Action (n): hành động Trait (n): đặc điểm Dịch nghĩa: Ông Kim xem sự đúng giờ là một đặc điểm chính yếu mà tất các trợ lý của ông phải có. 8 / 30 The Klassin Group’s booth at the Liberty Architecture Expo has garnered much ------. A. interest B. interests C. interested D. interesting Trước chỗ trống là hạn định từ (much), sau chỗ trống là chấm hết câu. Do đó, chỗ trống cần danh từ không đếm được. Chú ý: - Interest (n): sự quan tâm (interest là danh từ không đếm được) - Interest (v) (+in): hứng thú, quan tâm Dịch nghĩa: Gian hàng của Klassin Group tại hội chợ kiến trúc Liberty đã thu được nhiều sự quan tâm. 9 / 30 Jennson Motors hired an ------- new efficiency expert last month. A. approximate B. angular C. exceptional D. eventual Approximate (adj): xấp xỉ Angular (adj): góc Exceptional (adj): xuất sắc Eventual (adj): cuối cùng Dịch nghĩa: Jennson Motors đã thuê một chuyên gia hiệu suất mới rất xuất sắc vào tháng trước. 10 / 30 ------- construction in progress at the old town hall building, tourist groups will not be allowed to enter the site. A. Now that B. While C. Even if D. Due to Từ chỗ trống đến dấu phẩy là cụm danh từ (bởi vì không có động từ chia thì). Vì thế chỗ trống cần giới từ. Đáp án A,B,C đều là liên từ, chỉ có đáp án D là giới từ. Dịch nghĩa: Bởi vì sự xây dựng đang diễn ra tại tòa nhà thị chính cũ, các nhóm du khách sẽ không được phép bước vào khu đất đó. 11 / 30 Mr. Winkel’s ------- responsibilities include auditing and financial review of large clients. A. accounts B. accounted C. accounting D. accountable Trước chỗ trống là dấu hiệu sở hữu của cụm danh từ. Sau chỗ trống là danh từ (responsibilities). Chỗ trống có thể là tính từ hoặc danh từ. Chú ý: Accounting là một danh từ. Cụm danh từ ghép: accounting responsibility (n): trách nhiệm về kế toán Dịch nghĩa: Các trách nhiệm về kế toán của ông Winkel bao gồm kiểm toán và đánh giá tài chính của các khách hàng lớn. 12 / 30 The quality assurance department needs to hire additional staff ------- production has increased by 50 percent. A. even though B. since C. because of D. therefore Trước chỗ trống là một mệnh đề, sau chỗ trống cũng là một mệnh đề. Do đó, chỗ trống cần liên từ. Đáp án A và B là liên từ. Xét về nghĩa, ta chọn B. even though (conj): mặc dù since (conj): bởi vì, kể từ khi because of (prep): bởi vì therefore (adv): do đó Dịch nghĩa: Phòng quản lý chất lượng cần thuê thêm nhân viên bởi vì sản lượng đã tăng lên thêm 50%. 13 / 30 The technology department ------- to purchase three new servers next year. A. announces B. thinks C. predicts D. plans Announce (+ something/that) (v): thông báo (điều gì/rằng) Think (+ that) (v): nghĩ rằng Predict (+ something/that) (v): dự đoán Plan ( + to Vo) (v): lên kế hoạch (để làm gì) Dịch nghĩa: Phòng công nghệ lên kế hoạch mua thêm 3 máy chủ mới vào năm tới. 14 / 30 Both tasty and healthy, the tomato salad at Alfredi’s Bistro is also large ------- to be served as a main dish. A. enough B. fully C. nearly D. well Cấu trúc: Adj/Adv + enough to + Vo: đủ để Dịch nghĩa: Vừa ngon miệng vừa tốt cho sức khỏe, rau trộn cà chua tại Alfredi’s Bistro cũng đủ lớn để được phục vụ như một món chính. 15 / 30 The management team at Ofto Corporation offers incentives ------- employee productivity. A. stimulate B. to stimulate C. will stimulate D. are stimulating Đây là câu động từ. Trong câu đã có động từ chính chia thì (offer) nên chỗ trống là động từ không chia thì, vì thế ta chọn B. Dịch nghĩa: Nhóm quản lý tại Tập đoàn Ofto đưa ra các phần thưởng để khuyến khích hiệu suất làm việc của nhân viên. 16 / 30 All communications must be approved by the public relations director before they can be shared ------- . A. certainly B. externally C. deeply D. utterly Certainly (adv): chắc chắn Externally (adv): bên ngoài Deeply (adv): sâu Utterly (adv): tuyệt đối Dịch nghĩa: Tất cả các tin tức nên được phê duyệt bởi giám đốc phòng quan hệ công chúng trước khi chúng được chia sẻ ra bên ngoài. 17 / 30 Providing precision welding to a ------- array of industries, Mistone Metalworks recently celebrated a century of service in Quebec. A. widely B. widen C. width D. wide Trước chỗ trống là hạn định từ, sau chỗ trống là danh từ. Vì vậy chỗ trống cần tính từ. Dịch nghĩa: Cung cấp sự hàn chính xác cho mảng rộng trong nhiều ngành, Miston Metawworks gần đây đã kỉ niệm một thế kỉ phục vụ ở Quebec. 18 / 30 Deltran analytics software can help ------- identify issues, predict trends, and improve business. A. you B. your C. yours D. yourself Trước chỗ trống là động từ chính (help), sau chỗ trống là động từ (identify). Chú ý: Help somebody do something: giúp ai làm cái gì. Dịch nghĩa: Phần mềm phân tích Deltran có thể giúp bạn nhận diện các vấn đề, dự đoán xu hướng và cải tiến kinh doanh. 19 / 30 Several drilling-technology experts will present the results of their ------- on June 23. A. comprehension B. resolution C. investigation D. specification Comprehension (n): sự thấu hiểu Resolution (n): giải pháp Investigation (n): cuộc điều tra Specification (n): chi tiết kĩ thuật Dịch nghĩa: Một số chuyên gia công nghệ khoan sẽ trình bày kết quả điều tra của họ vào ngày 23 tháng sáu. 20 / 30 In response to customer -------, Lopez Naturals will release a line of organic soaps. A. demand B. permit C. arrival D. account Demand (n): nhu cầu Permit (n): giấy phép Arrival (n): sự đến Account (n): tài khoản Dịch nghĩa: Để đáp lại nhu cầu của khách hàng, Lopez Natuarals sẽ tung ra một dòng sản phẩm xà phòng hữu cơ. 21 / 30 Save 25 percent on any printer ------- you buy a laptop computer at Diego’s Electronics. A. whereas B. whenever C. such as D. seeing that Whereas (conj): ngược lại Whenever (conj): bất cứ khi nào such as (prep): như là seeing that (conj): xét thấy rằng Dịch nghĩa: Tiết kiệm 25% đối với bất kì máy in nào khi bạn mua laptop mới tại Điện tử Diego. 22 / 30 The recently adopted policy restructures the company’s debt according to a ------- five-step plan. A. managing B. manageably C. manages D. manageable Trước chỗ trống hạn định từ (a). Sau chỗ trống là danh từ (five-step plan). Dịch nghĩa: Chính sách mới được thông qua gần đây tái cấu trúc lại nợ của công ty theo như kế hoạch 5 bước dễ vận dụng. 23 / 30 The prime minister greeted foreign diplomats ------- a luncheon today in London. A. at B. had C. such D. where Dịch nghĩa: Thủ tướng đã chào mừng các nhà ngoại giao nước ngoài tại một bữa tiệc trưa vào hôm nay tại London. 24 / 30 ------- it is relatively small, the fitness center at Ginder Apartments is very popular with residents. A. Reasoning B. Essentially C. Although D. Throughout Trong câu có 2 mệnh đề kết nối với nhau qua dấu phẩy, vì thế chỗ trống cần liên từ. Reasoning (n): lập luận Essentially (adv): cần thiết Although (conj): mặc dù Throughout (prep): xuyên suốt Dịch nghĩa: Mặc dù nó khá là nhỏ, nhưng trung tâm thể hình ở Ginder Aparments thì rất được ưa chuộng đối với các cư dân. 25 / 30 WRUZ Radio will broadcast a new show ------- to business news and economic analysis. A. allowed B. prepared C. dedicated D. introduced Allow (v): cho phép Prepare (v): chuẩn bị Dedicate (v) + to: chuyên về Introduce (v): giới thiệu Dịch nghĩa: WRUZ Radio sẽ phát sóng một chương trình mới chuyên dành cho tin tức kinh doanh và phân tích kinh tế. 26 / 30 The store had a ------- display to promote the newest book from the best-selling mystery author. A. default B. grateful C. talented D. massive Default (adj): mặc định Grateful (adj): cảm kích, biết ơn Talented (adj): tài năng Massive (adj): có quy mô lớn Dịch nghĩa: Cửa hàng có một đợt trưng bày quy mô lớn để quảng cáo cuốn sách mới nhất từ tác giả giả tưởng có sách bán chạy nhất. 27 / 30 Written permission must ------- before using Thavor Corporation’s logo. A. to obtain B. obtained C. be obtained D. obtaining Sau “must” ta dùng động từ nguyên mẫu. Dịch nghĩa: Sự cho phép bằng văn bản phải đạt được trước khi sử dụng logo của Tập đoàn Thavor. 28 / 30 Passengers must be at the gate ------- 25 minutes prior to boarding their flight. A. at least B. as much C. in case D. by then At least (adv): ít nhất As much (adv): nhiều như In case (conj): trong trường hợp By then (adv): trước lúc đó Dịch nghĩa: Hành khách phải có mặt ở cổng ít nhất 25 phút trước khi lên máy bay. 29 / 30 Mr. Montri politely ------- the job offer from Barranca Shipping Company. A. declined B. decreased C. prevented D. converted Decline (v): từ chối/ giảm Decrease (v): giảm Prevent (v) (+from): ngăn chặn Convert (v): chuyển đổi Dịch nghĩa: Ông Montri đã lịch sự từ chối lời mời làm việc từ Công ty vận chuyển Barranca. 30 / 30 The chief financial officer has ------- the importance of attracting new customers next quarter. A. applied B. demanded C. administered D. emphasized Apply (v): nộp đơn/ áp dụng Demand (v): yêu cầu Administer (v): quản lý Emphasize (v): nhấn mạnh Dịch nghĩa: Giám đốc tài chính đã nhấn mạnh sự quan trọng về việc thu hút khách hàng mới trong quý tới. Your score is d2dtoeic 2024-06-19T15:09:55+07:00